Wyomissing, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Berks |
Mã bưu chính | 19610 |
• Tổng cộng | 10.461 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Wyomissing, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Berks |
Mã bưu chính | 19610 |
• Tổng cộng | 10.461 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Wyomissing, PennsylvaniaLiên quan
Wyomissing, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wyomissing, Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...